Các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu ứng đóng rắn của keo dán UV chống ố vàng và cách chọn loại keo phù hợp với nhu cầu của bạn
Việc lựa chọn keo dán UV chống ố vàng phù hợp phụ thuộc vào việc đáp ứng nhu cầu ứng dụng + xác định các chỉ số hiệu suất chính + thích ứng với điều kiện thi công. Thực hiện theo 4 bước sau để lựa chọn chính xác:
1.Xác định các yêu cầu cốt lõi: Kịch bản và nền tảng
•Trong nhà/ngoài trời: Đối với mục đích sử dụng ngoài trời, hãy ưu tiên hệ thống “polyurethane acrylate aliphatic + chất ổn định ánh sáng hiệu suất cao”; các ứng dụng trong nhà có thể lựa chọn acrylate aliphatic (chi phí thấp hơn).
•Loại chất nền: Đối với các thành phần quang học trong suốt (ví dụ: kính, PC), hãy chọn công thức có độ co ngót thấp, độ truyền dẫn cao; đối với liên kết nhựa/kim loại, hãy chọn chất kết dính có độ bám dính ban đầu và khả năng tương thích với chất nền.
•Yêu cầu về ngoại hình: Các ứng dụng quang học yêu cầu độ truyền sáng >92% và độ mờ <0,5%; các ứng dụng trang trí yêu cầu chỉ số ố vàng được chỉ định (ΔE <3).
2.Xác định các chỉ số chính về khả năng chống ố vàng
•Hệ thống nhựa: Tránh sử dụng các loại acrylate thơm/epoxy (dễ bị ố vàng); ưu tiên các loại acrylate mạch thẳng.
•Kiểm tra thời tiết: Yêu cầu nhà cung cấp cung cấp báo cáo lão hóa QUV/hồ quang xenon (ví dụ: ΔE < 3 sau 1000 giờ lão hóa);
•Linh kiện phụ trợ: Chất kết dính có chứa chất ổn định ánh sáng benzotriazole và chất chống oxy hóa phenol cản trở mang lại khả năng chống ố vàng lâu dài hơn.
3.Điều chỉnh ứng dụng và điều kiện bảo dưỡng
•độ dày lớp phủ: Đối với ứng dụng mỏng (<50μm), hãy chọn công thức có độ nhớt thấp (500–5000 mPa·s); đối với ứng dụng dày (50–200μm), hãy chọn chất kết dính có độ nhớt cao, có tính lưu biến (ví dụ: đối với trường hợp phủ con lăn UV);
•Thiết bị bảo dưỡng: Đối với đèn LED UV (365/395 nm), hãy chọn chất kết dính phù hợp với bước sóng tương ứng; đối với đèn thủy ngân truyền thống, hãy chọn chất kết dính phổ thông;
•Yêu cầu vận hành: Để thi công thủ công, hãy chọn chất kết dính có độ nhớt thấp (dễ chảy); đối với lớp phủ/phân phối con lăn tự động, hãy chọn độ nhớt và khả năng thixotropy phù hợp với thiết bị.
4.Phù hợp hiệu suất bổ sung (Chọn khi cần thiết)
•Sức mạnh trái phiếu: Các thành phần cấu trúc yêu cầu cường độ cắt >10MPa; các bộ phận trang trí có thể có yêu cầu nới lỏng;
•Kháng môi trường: Ứng dụng ngoài trời yêu cầu khả năng chống chịu nhiệt độ ẩm (không có bất thường khi thử nghiệm ở 85℃/85%RH) và nhiệt độ khắc nghiệt (-40℃~80℃);
•Tuân thủ môi trường: Các ứng dụng tiếp xúc với thực phẩm phải đáp ứng các tiêu chuẩn của FDA và RoHS.
Các yếu tố cốt lõi ảnh hưởng đến khả năng chống ố vàng của keo dán đóng rắn bằng tia UV có thể được phân loại thành bốn loại, quyết định trực tiếp đến tốc độ đóng rắn, độ hoàn thiện và tính ổn định của khả năng chống ố vàng sau đó:
1.Điều kiện chiếu xạ UV: Bước sóng phải phù hợp với chất quang trùng hợp trong chất kết dính (thường là 365/395nm). Năng lượng không đủ (<800mJ/cm²) hoặc thời gian tiếp xúc ngắn sẽ dẫn đến quá trình đóng rắn không hoàn toàn. Sự suy giảm hoặc cản trở của đèn LED (ví dụ: tạp chất nền) cũng làm giảm hiệu suất.
MỘT.Độ dày lớp phủ và công thức: Lớp phủ quá dày (>200μm) ngăn chặn sự thâm nhập của tia UV, trong khi độ nhớt cao thúc đẩy quá trình sủi bọt. Tạp chất thơm hoặc chất ổn định ánh sáng quá mức có thể ức chế quá trình trùng hợp.
3.Thuộc tính chất nền: Các chất nền mờ đục/tối màu cản trở sự truyền tia UV, đòi hỏi phải có thêm đèn chiếu sáng bên cạnh. Một số loại nhựa (ví dụ: PC) hấp thụ tia UV, đòi hỏi phải sử dụng chất kết dính tương thích chuyên dụng.
4.Môi trường và vận hành: Nhiệt độ thấp (<15°C) làm chậm tốc độ trùng hợp, trong khi độ ẩm cao (>60% RH) có thể gây ra hiện tượng mờ đục trên lớp keo. Nhiễm bẩn (dầu/bụi) trước khi đóng rắn sẽ ảnh hưởng đến hiệu quả liên kết chéo.





