Lựa chọn keo UV chống ố vàng phù hợp và xác định thời gian đóng rắn của keo
Việc lựa chọn keo dán UV chống ố vàng đòi hỏi phải cân nhắc toàn diện nhiều yếu tố, bao gồm tình huống ứng dụng, khả năng tương thích của vật liệu, điều kiện bảo dưỡng và yêu cầu về hiệu suất.
Xác định các kịch bản ứng dụng
•Tiếp xúc ngoài trời trong thời gian dài: Chẳng hạn như phim kiến trúc và ngoại thất ô tô, nơi khả năng chống lão hóa tia cực tím là tối quan trọng
•Điện tử chính xác trong nhà: Chẳng hạn như thẻ điện tử và công tắc màng, trong đó VOC thấp và độ sạch được ưu tiên
•Đồ thủ công: ví dụ, vải gai dầu dệt, đồ trang sức—nhấn mạnh tính minh bạch và dễ sử dụng
Xem xét các vật liệu được liên kết
•Thủy tinh/Kim loại: Chọn chất kết dính UV phổ biến, ví dụ như Ergo 8500
•Acrylic/Nhựa: Sử dụng các công thức chuyên biệt, ví dụ, Weili 3018
•Linh kiện silicon: Chọn keo dán silicon UV, ví dụ: Henkel Loctite 5056
Đánh giá khả năng chống ố vàng
•Loại nhựa: Ưu tiên acrylate polyurethane hoàn toàn bằng acrylic hoặc aliphatic; tránh các cấu trúc thơm
•Công thức phụ gia: Xác nhận bao gồm chất ổn định ánh sáng benzotriazole và chất chống oxy hóa
•Hệ số ố vàng: Yêu cầu dữ liệu thử nghiệm ố vàng ΔE từ các nhà cung cấp
Phù hợp với điều kiện bảo dưỡng
•Loại nguồn sáng: Đảm bảo khả năng tương thích với các bước sóng thiết bị UV hiện có (ví dụ: UV-A, UV-B)
•Tốc độ bảo dưỡng: Chọn tốc độ phù hợp dựa trên nhịp độ sản xuất để tránh căng thẳng do tốc độ quá cao hoặc mất hiệu quả do chậm
•Nhiệt độ bảo dưỡng: Chọn đèn LED UV nhiệt độ thấp để giảm nguy cơ oxy hóa nhiệt cho các vật liệu nhạy nhiệt
Xem xét các yêu cầu hiệu suất khác
•Sức mạnh trái phiếu: Chọn cấp độ bền phù hợp dựa trên tình huống ứng dụng
•Yêu cầu minh bạch: Đối với ứng dụng quang học, hãy chọn sản phẩm có độ truyền sáng ≥98%
•Phạm vi nhiệt độ: Đảm bảo độ ổn định trong khoảng từ -40°C đến 120°C dựa trên môi trường hoạt động
•Chứng nhận môi trường: Ưu tiên các sản phẩm được chứng nhận SGS và ROHS
Lựa chọn thương hiệu và danh tiếng
•Thương hiệu uy tín: Tốt nhất là Henkel Loctite, ergo, Guangzhan Adhesive Industry, v.v. để có chất lượng đồng nhất và hỗ trợ kỹ thuật mạnh mẽ
•Đánh giá của người dùng: Tham khảo các đánh giá nền tảng thương mại điện tử xác thực để hiểu hiệu suất thực tế
•Hỗ trợ kỹ thuật: Chọn nhà cung cấp cung cấp tư vấn kỹ thuật và thử nghiệm mẫu
Kiểm tra và xác nhận lô nhỏ
•Mô phỏng thực tế: Tiến hành thử nghiệm lô nhỏ khi điều kiện cho phép
•Kiểm tra lão hóa cấp tốc: Đánh giá hiệu suất lâu dài thông qua tiếp xúc với tia cực tím, chu trình nhiệt, v.v.
•Điều chỉnh tham số: Tối ưu hóa điều kiện bảo dưỡng và lựa chọn sản phẩm dựa trên kết quả thử nghiệm
Quy trình lựa chọn có hệ thống này đảm bảo keo dán UV có khả năng chống ố vàng được chọn đáp ứng đầy đủ các yêu cầu ứng dụng cụ thể.
Thời gian đóng rắn của keo UV chống ố vàng thường dao động từ vài giây đến vài phút, tùy thuộc vào nhiều yếu tố như loại keo, công suất đèn UV, khoảng cách chiếu xạ và đặc tính của vật liệu liên kết.
Nhìn chung, khi tiếp xúc với đèn UV 1000W, một số loại keo UV chống ố vàng có thể khô nhanh không dính chỉ trong vài giây, và khô hoàn toàn trong khoảng 10 giây. Ví dụ, keo UV 9-20557-LV của DYMAX khô trong vòng chưa đầy 1 giây ở cường độ chiếu sáng 200mW/cm², nhưng cần hơn 8,5 giây ở cường độ chiếu sáng 10W/cm².
Khi sử dụng đèn UV công suất thấp hơn, thời gian đông cứng cũng tăng theo. Ví dụ, với đèn UV 250W, một số loại keo UV chống ố vàng cần 15-30 giây để đông cứng ban đầu và khoảng 120 giây để đông cứng hoàn toàn. Ngoài ra, một số loại keo UV chống ố vàng có thể đông cứng dưới ánh sáng tự nhiên, mặc dù quá trình này mất nhiều thời gian hơn đáng kể - có thể lên đến vài giờ hoặc hơn.
Trong các ứng dụng thực tế, thời gian xử lý tối ưu phải được xác định bằng cách tham khảo hướng dẫn sản phẩm cụ thể dành cho chất kết dính UV, đồng thời xem xét các thiết bị xử lý thực tế và các điều kiện quy trình. Điều này đảm bảo chất kết dính đạt được hiệu suất liên kết tối ưu và khả năng chống ố vàng.




