Làm thế nào để chọn đúng loại keo UV có khả năng chống ố vàng cho nhu cầu của bạn? Phương pháp nào có thể tăng cường khả năng chống ố vàng của keo UV?

2025/09/19 14:10

Việc lựa chọn keo dán UV chống ố vàng phù hợp cần phải cân nhắc toàn diện các khía cạnh sau:

• Lựa chọn dựa trên các tình huống ứng dụng và yêu cầu

◦ Ứng dụng quang học: Chọn chất kết dính có thể chữa được bằng tia cực tím có độ trong suốt cao, chỉ số khúc xạ thấp và độ co rút tối thiểu. Ví dụ: những loại có chỉ số khúc xạ trong khoảng 1,46-1,52 phù hợp với chất liệu thấu kính. Nhựa polyurethane UV không ố vàng BlueKelu L-6206 có độ trong suốt cao và khả năng chống ố vàng, khiến nó thích hợp cho việc đóng gói thành phần quang học.

◦ Lĩnh vực điện tử: Để đóng gói linh kiện điện tử, hãy chọn keo dán UV có khả năng chịu nhiệt vượt trội. Ví dụ như keo dán điện tử UVR-EP200 epoxy acrylate không chứa benzen, chịu được nhiệt độ lên đến 160°C và duy trì chỉ số ố vàng ΔE < 1.0 sau 800 giờ tiếp xúc với tia UV, bảo vệ linh kiện điện tử khỏi nhiệt độ cao và ố vàng.

◦ Thủ công và Trang sức: Chọn keo dán UV đóng rắn với độ nhớt khác nhau tùy theo hình dạng sản phẩm. Ví dụ, keo dán Kasute UV dạng mỏng thích hợp cho ứng dụng chảy và màng co nhiệt, trong khi keo dán dạng đặc lý tưởng để tạo hình và có độ đặc siêu dày cho các vật dụng trang trí kích thước lớn. Tất cả đều có độ trong suốt cao và khả năng chống ố vàng.

• Hãy xem xét sức mạnh của khả năng chống ố vàng: Các thương hiệu và mẫu keo dán UV khác nhau có mức độ chống ố vàng khác nhau. Đối với các ứng dụng đòi hỏi phải tiếp xúc lâu dài với bức xạ UV mạnh hoặc nhiệt độ cao, hãy chọn sản phẩm có khả năng chống ố vàng vượt trội. Ví dụ, nhựa chống tia UV biến tính chấm lượng tử UVR-UV700 duy trì chỉ số ố vàng ΔE < 0,8 sau 5000 giờ chiếu tia UVB, đáp ứng nhu cầu sử dụng ngoài trời lâu dài.

• Tập trung vào điều kiện bảo dưỡng và tốc độ: Điều kiện và tốc độ đóng rắn của keo UV cũng rất quan trọng. Nếu thiết bị đóng rắn trên dây chuyền sản xuất có công suất thấp hơn, hãy chọn keo UV yêu cầu cường độ ánh sáng thấp hơn và tốc độ đóng rắn nhanh hơn. Đảm bảo bước sóng đèn UV phù hợp với đỉnh hấp thụ của chất khởi tạo quang để đảm bảo hiệu quả đóng rắn.

Xem xét các yêu cầu về môi trường và an toàn: Đối với các ứng dụng đòi hỏi tiêu chuẩn môi trường nghiêm ngặt, chẳng hạn như bao bì thực phẩm hoặc đồ chơi trẻ em, hãy chọn keo dán đóng rắn bằng tia UV tuân thủ các tiêu chuẩn sinh thái liên quan. Ví dụ như nhựa sinh học UVR-BIO500, có hàm lượng VOC thấp, chống ố vàng, hàm lượng VOC <4,0g/L và đáp ứng các quy định về tiếp xúc thực phẩm RoHS, REACH và FDA 21CFR 175.300.

Tham khảo danh tiếng thương hiệu và đánh giá sản phẩm: Các thương hiệu nổi tiếng như Weiliugu và Kasute thường đảm bảo chất lượng và hiệu suất tốt hơn. Sản phẩm của họ đã được thị trường kiểm chứng và có uy tín tốt. Ngoài ra, hãy xem xét phản hồi của người dùng và các nghiên cứu điển hình để đánh giá kết quả ứng dụng thực tế.


Kho hàng


Nguyên liệu thô


Việc nâng cao khả năng chống ố vàng của keo dán UV phụ thuộc vào ba yếu tố chính: lựa chọn nguyên liệu thô, tối ưu hóa công thức và kiểm soát quy trình. Các phương pháp cụ thể được trình bày dưới đây:

1.Tối ưu hóa việc lựa chọn nguyên liệu thô: Giảm thiểu các tác nhân gây ố vàng ngay từ nguồn gốc

Nhựa và Monome: Ưu tiên các vật liệu nền chống ố vàng như acrylate polyurethane aliphatic, acrylate epoxy (tránh nhựa thơm dễ bị ố vàng do quá trình oxy hóa vòng benzen), kết hợp với các monome chống ố vàng (ví dụ: di(2,2-dimethylpropyl) acrylate, tricyclodecanedimethanol diacrylate) để giảm nguy cơ oxy hóa và phân hủy dưới tia UV ở cấp độ phân tử.

chất kích thích quang học: Chọn các loại ít ngả vàng, không để lại cặn như 1-hydroxycyclohexylphenyl ketone (HCPK), 2-Hydroxy-2-methyl-1-phenyl-1-propanone (1173). Tránh các chất khởi tạo quang dễ bị phân hủy tạo ra các sản phẩm phụ có màu (ví dụ: este axit benzoic) để giảm thiểu quá trình oxy hóa và ngả vàng các thành phần còn lại sau khi đóng rắn.

Phụ gia chống ố vàng: Kết hợp các chất phụ gia hiệu quả cao và ổn định, bao gồm chất hấp thụ tia UV (ví dụ: benzotriazole, triazines, giúp hấp thụ tia UV để ngăn ngừa sự phân hủy nhựa) và chất chống oxy hóa (ví dụ: phenol cản trở, este phosphite, giúp ức chế phản ứng oxy hóa gốc tự do). Kết hợp cả hai chất này giúp tăng cường đáng kể khả năng chống ố vàng lâu dài.

2.Tối ưu hóa quy trình sản xuất và bảo quản: Giảm thiểu tác động bên ngoài

• Kiểm soát tạp chất sản xuất: Ngăn ngừa sự xâm nhập của các ion kim loại (ví dụ: ion sắt, ion đồng, là chất xúc tác cho quá trình oxy hóa) trong quá trình sản xuất. Bảo quản nguyên liệu thô trong các thùng chứa kín, tránh ánh sáng để tránh bị phân hủy sớm. Đảm bảo trộn đều trong quá trình chuẩn bị keo dán để tránh quá nhiệt cục bộ gây ố vàng sớm.

Tối ưu hóa các thông số bảo dưỡng: Sử dụng “cường độ thấp, thời gian kéo dài” hoặc các phương pháp bảo dưỡng theo giai đoạn để tránh hiện tượng quá nhiệt cục bộ trong quá trình đóng rắn (nhiệt độ cao đẩy nhanh quá trình oxy hóa nhựa và phân hủy cặn của chất xúc tác quang hóa). Đảm bảo bước sóng của đèn UV phù hợp với đỉnh hấp thụ của chất xúc tác quang hóa (thường là 365nm hoặc 395nm) để đảm bảo xử lý hoàn toàn và giảm thiểu các thành phần không phản ứng (monome/nhựa không được xử lý dễ bị oxy hóa và ố vàng sau xử lý).

3.Tăng cường bảo vệ sau khi đóng rắn: Giảm thiểu tác động đến môi trường

Bảo vệ lớp phủ bề mặt: Đối với các ứng dụng ngoài trời hoặc có tia UV cao, hãy phủ một lớp phủ chống tia UV (ví dụ: lớp phủ fluorocarbon hoặc silicon) lên lớp keo đã đông cứng để bảo vệ tốt hơn khỏi bức xạ UV và oxy, tăng khả năng chống ố vàng.

Kiểm soát môi trường sử dụng: Tránh để các thành phần liên kết tiếp xúc lâu với nhiệt độ cao (khuyến nghị tối đa 80°C, tùy thuộc vào nhiệt độ của keo dán), độ ẩm cao hoặc tia UV mạnh (ví dụ: ánh nắng trực tiếp ngoài trời). Nếu cần, hãy kết hợp các kết cấu che chắn ánh sáng/cách nhiệt vật lý (ví dụ: chụp đèn, vỏ bảo vệ).


vận chuyển


Triển lãm

Những sảm phẩm tương tự

x