Keo thân thiện với môi trường
Hiệu suất bảo vệ môi trường tốt
Tốc độ đóng rắn nhanh, tăng độ trong suốt
Độ bền liên kết cao
Hiệu suất tuyệt vời sau khi chữa khỏi
hoạt động thuận tiện
Kiểm soát chính xác quá trình đóng rắn
Phạm vi ứng dụng rộng rãi
tăng tính minh bạch
ảnh hưởng của nhiệt độ thấp
- Tính thân thiện với môi trường tốt: không có hợp chất hữu cơ dễ bay hơi (VOC), không gây ô nhiễm không khí xung quanh; thành phần kết dính nằm trong quy định bảo vệ môi trường hạn chế hoặc cấm ít hơn; không chứa dung môi, khả năng bắt lửa thấp.
- Tốc độ đóng rắn nhanh: quá trình đóng rắn có thể hoàn thành trong vài giây đến vài chục giây, có lợi cho dây chuyền sản xuất tự động và có thể cải thiện đáng kể năng suất lao động.
- Độ liên kết cao: thông qua quá trình phá hủy thử nghiệm, có thể đạt được độ vỡ của thân nhựa mà không có tác dụng khử keo.
- Tính năng sau khi lưu hóa rất tốt: hoàn toàn trong suốt, không bị ố vàng hay trắng trong thời gian dài; chịu nhiệt độ thấp, nhiệt độ cao và độ ẩm cao tốt.
- Vận hành thuận tiện: có thể áp dụng bằng cách phân phối cơ học tự động hoặc in lưới; lưu hóa ở nhiệt độ phòng, tiết kiệm năng lượng; hệ thống một thành phần, không cần pha trộn.
Lợi ích và đặc điểm của keo dán UV bảo vệ môi trường về cơ bản là giống nhau, ngoài các ưu điểm như bảo vệ môi trường tốt, tốc độ đóng rắn nhanh, độ liên kết cao, hiệu suất sau khi đóng rắn tuyệt vời, dễ vận hành, v.v., còn có các khía cạnh sau:
- Kiểm soát chính xác thời gian lưu hóa: thời gian lưu hóa có thể được kiểm soát chính xác bằng cách điều chỉnh thời gian chiếu tia UV, có thể đáp ứng các yêu cầu quy trình khác nhau, tính linh hoạt trong sản xuất và khả năng kiểm soát cao.
- Ứng dụng rộng rãi: Ứng dụng trong nhiều lĩnh vực như điện tử, y tế, ô tô, v.v. và có thể dùng để liên kết, niêm phong, phủ và các quy trình khác.
- Độ trong suốt cao: thường có độ trong suốt tốt sau khi đóng rắn, sẽ không làm bẩn vật thể được liên kết, phù hợp với yêu cầu về độ trong suốt về mặt thị giác của các dịp.
- Tác động nhiệt thấp: quá trình đóng rắn tạo ra ít nhiệt hơn, thân thiện với vật liệu hoặc thành phần nhạy nhiệt, có thể tránh gây ra hư hỏng do nhiệt.
1. Lĩnh vực điện và điện tử
- Dán và bảo vệ linh kiện: dùng để dán cố định bảng mạch PCB, chip, tụ điện và các linh kiện khác, cũng như các đầu nối, đầu nối, chống thấm nước; dán kính màn hình máy tính, điện thoại di động và viền bezel, đóng gói mô-đun camera.
- Lớp phủ và cách điện: Lớp phủ keo UV trên bề mặt các linh kiện điện tử để cách điện, chống ẩm và chống ăn mòn (như bảo vệ bề mặt cuộn dây và cảm biến).
2. Sản phẩm quang học và quang điện
- Lắp ráp các thành phần quang học: gắn tròng kính vào gọng kính, cố định bộ ống kính máy ảnh; bịt kín lăng kính quang học, bộ lọc và gọng kim loại/nhựa để đảm bảo truyền sáng và độ ổn định.
- Đĩa quang và thiết bị hiển thị: phủ lớp bảo vệ đĩa DVD/CD, liên kết các ống dẫn sáng và tấm phản xạ trong các mô-đun đèn nền màn hình LCD, đóng gói các lớp điện dung trong màn hình cảm ứng.
3. Hàng thủ công và sản phẩm thủy tinh
- Liên kết thủy tinh/pha lê: ghép các sản phẩm thủy tinh thủ công (ví dụ: khung ảnh, đồ trang trí), gắn đá quý và đế kim loại vào đồ trang sức pha lê (mặt dây chuyền, vòng tay), trong suốt và không để lại dấu vết sau khi đóng rắn.
- Trang trí và biển hiệu: tường kính, in hoa văn biển hiệu bằng acrylic, keo UV có thể sử dụng làm mực trong suốt để tạo hiệu ứng hoa văn ba chiều.
4. Bao bì y tế và thực phẩm
- Sản xuất vật tư y tế: ống tiêm, ống truyền dịch và các thiết bị y tế khác, liên kết các bộ phận nhựa, theo tiêu chuẩn môi trường y tế (không độc hại, chịu được khử trùng); ống thông y tế và bịt kín các khớp nối.
- Bao bì thực phẩm: keo UV dùng trong thực phẩm dùng để dán hộp nhựa, nắp chai, tránh tình trạng thực phẩm bị nhiễm cặn dung môi, đồng thời đáp ứng nhu cầu của dây chuyền sản xuất nhanh.
5. Sản xuất ô tô và công nghiệp
- Linh kiện ô tô: bịt kín và liên kết thấu kính và vỏ đèn, màn hình bảng điều khiển và cố định vành, khả năng chịu nhiệt độ cao và thấp để thích ứng với môi trường phức tạp trong xe; bao bọc chống thấm nước các linh kiện điện tử ô tô.
- Lắp ráp công nghiệp: định vị nhanh các chi tiết cơ khí liên kết (như bánh răng, ổ trục cố định), các đầu nối kim loại và nhựa có kết nối cường độ cao, phù hợp với hoạt động của dây chuyền lắp ráp tự động.
6. Các cảnh khác
- Trang sức và phụ kiện: ngọc trai, vỏ sò và các phụ kiện khác và kim loại, liên kết nền nhựa, xử lý không ảnh hưởng đến độ bóng.
- In 3D và tạo mẫu: một phần keo UV có thể được sử dụng để làm đông vật liệu in 3D bằng ánh sáng hoặc ghép nhanh các bộ phận mô hình.
- Đóng gói thể tích nhỏ: thông thường 30g/cành, 50g/cành, như Loctite 3311 có đóng gói 25ml/cành. Thích hợp cho thử nghiệm trong phòng thí nghiệm với số lượng nhỏ, thủ công tinh xảo hoặc sản xuất hàng loạt nhỏ, dễ kiểm soát liều lượng, giảm lãng phí.
- Đóng gói dung tích trung bình: 250g/chai, 500g/chai, 1kg/chai... Thích hợp cho các doanh nghiệp sản xuất vừa và nhỏ hoặc sử dụng thường xuyên nhưng liều lượng mỗi lần không lớn.
- Bao bì dung tích lớn: như 3,5 kg/chai, 25 kg/thùng, 200 kg/thùng, v.v. Chủ yếu dùng cho sản xuất công nghiệp quy mô lớn, có thể giảm chi phí mua sắm và phát sinh chất thải bao bì.





